WebJan 4, 2024 · Data breach, tiếng Việt: Vi phạm dữ liệu, là việc làm lộ thông tin bí mật, nhạy cảm hoặc thông tin được bảo vệ cho người không được ủy quyền. Vi phạm dữ liệu có thể xảy ra vô tình hoặc là kết quả của một cuộc tấn công có chủ ý. Trên thế giới, hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi vi phạm dữ liệu mỗi năm. WebFeb 20, 2013 · Hỏi: Nhờ VOA giúp phân biệt sự khác nhau giữa ba từ: infringement, violation và intrusion. Trả lời: Ba từ infringement, violation và intrusion đều có phần chung là vi phạm, hay xâm phạm một qui luật, một thoả ước, hay quyền riêng tư của người khác. Nhưng mỗi chữ có thể dùng với ...
BREACH Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
Webdanh từ. lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...) mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ. sự vi phạm, sự phạm. a breach of discipline: sự phạm kỷ luật. a breach of … WebDịch trong bối cảnh "KHEN THƯỞNG , KỶ LUẬT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHEN THƯỞNG , KỶ LUẬT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. charles zhang mit
h8mail - Email OSINT & Password breach hunting tool - Hakin9
WebMar 28, 2024 · HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT DROP System Breach. Tải Game về và giải nén với mật khẩu topgamepc.com. Vào "thư mục chứa game sau khi đã giải nén" Chạy file "Drop.exe" để vào game. Play game. WebApr 23, 2024 · Khái niệm Vi phạm dữ liệu trong tiếng Anh là Data Breach. Vi phạm dữ liệu, hay còn được gọi là tràn dữ liệu (Data spill) hoặc rò rỉ dữ liệu (Data leak), là sự truy cập trái phép và truy xuất thông tin nhạy cảm của … Webn. a failure to perform some promised act or obligation an opening (especially a gap in a dike or fortification) a personal or social separation (as between opposing factions); rupture, break, severance, rift, falling out they hoped to avoid a break in relations v. charles zimmerman rio tinto